ETANOL NHIÊN LIỆU KHÔNG BIẾN TÍNH
Tên chỉ tiêu | Mức | Phương pháp thử | |
---|---|---|---|
1. Hàm lượng etanol, % thể tích | min. | 99,0 | TCVN 7864 (ASTM D 5501) |
2. Hàm lượng metanol, % thể tích | max. | 0,5 | TCVN 7864 (ASTM D 5501) |
3. Hàm lượng nước, % thể tích | max. | 1,0 | TCVN 7893 (ASTM E 1064) |
4. Độ axit (tính theo axit axetic CH3COOH), % khối lượng (mg/L) | max. | 0,007 (56) | TCVN 7892 (ASTM D 1613) |
5. Hàm lượng clorua vô cơ, mg/L (mg/kg) | max. | 8 (10) | ASTM D 7319; ASTM D 7328 |
ETANOL NHIÊN LIỆU BIẾN TÍNH
Tên chỉ tiêu | Mức | Phương pháp thử | |
---|---|---|---|
1. Hàm lượng etanol, % thể tích | min. | 92,1 | TCVN 7864 (ASTM D 5501) |
2. Hàm lượng metanol, % thể tích | max. | 0,5 | TCVN 7864 (ASTM D 5501) |
3. Hàm lượng nước, % thể tích | max. | 1,0 | TCVN 7893 (ASTM E 1064) |
4. Độ axit (tính theo axit axetic CH3COOH), % khối lượng (mg/L) | max. | 0,007 (56) | TCVN 7892 (ASTM D 1613) |
5. Hàm lượng clorua vô cơ, mg/L (mg/kg) | max. | 8 (10) | ASTM D 7319; ASTM D 7328 |
– TCVN 7864:2013 (ASTM D 5501-12) Etanol nhiên liệu biến tính – Xác định hàm lượng etanol – Phương pháp sắc ký khí.
– TCVN 7893:2008 (ASTM E 1064-05) Chất lỏng hữu cơ – Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer.
– TCVN 7892:2008 (ASTM D 1613-06) Dung môi bay hơi và các hóa chất trung gian sử dụng trong sơn, vecni, sơn bóng và các sản phẩm liên quan – Xác định độ axit.
– ASTM D 7319-12 Standard Test Method for Determination of Existent and Potential Sulfate and Inorganic Chloride in Fuel Ethanol by Direct lnjection Suppressed lon Chromatography (Phương pháp xác định sulfat có sẵn và tiềm tàng và clorua vô cơ trong etanol nhiên liệu bằng sắc ký khử ion bơm trực tiếp).
– ASTM D 7328-11 Standard Test Method for Determination of Existent and Potential Inorganic Sulfate and Total Inorganic Chloride in Fuel Ethanol by lon Chromatography Using Aqueous Sample lnjection (Phương pháp xác định sulfat có sẵn và tiềm tàng và clorua vô cơ trong etanol nhiên liệu bằng sắc ký ion sử dụng bơm mẫu nước).