Hỗ trợ khách hàng
HOTLINE 1 0909 93 08 82
HOTLINE 2 0938 82 45 00
HOTLINE 3
0938 47 09 88
TN - Total Nitrogen Analyzer TS - Total Sulfur Analyzer TX - Total Chlorine Analyzer TN/TS - Total Nitrogen/Sulfur Analyzer TN/TS/TX Total Nitrogen/Sulfur/Chlorine Analyzer
Thiết bị phân tích nguyên tố S-N-Cl bằng cách đốt cháy nhanh chóng và dễ dàng trong các mẫu chất rắn, chất lỏng và LPG/Gas.
TIÊU CHUẨN |
PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH |
|
ASTM D3120 | Trace Quantities of Sulfur in Light Liquid Petroleum Hydrocarbons by Oxidative Microcoulometry. | Phân tích vết lưu huỳnh trong hydrocacbon dầu mỏ dạng lỏng bằng phương pháp vi điện lượng oxi hóa. |
ASTM D3246 | Sulfur in Petroleum Gas by Oxidative Microcoulometry. | Phân tích lưu huỳnh trong khí dầu mỏ bằng phương pháp do vi điện lượng oxi hóa. |
ASTM D3961 | Trace Quantities of Sulfur in Liquid Aromatic Hydrocarbons by Oxidative Microcoulometry. | Phân tích vết lưu huỳnh trong hydrocacbon thơm dạng lỏng, nhẹ bằng phương pháp vi điện lượng oxi hóa. |
ASTM D4629 | Trace Nitrogen in Liquid Hydrocarbons by Syringe/Inlet Oxidative Combustion and Chemiluminescence Detection. | Phân tích vết nitơ trong các hydrocacbon dầu mỏ dạng lỏng bằng phương pháp đốt cháy oxy hóa đầu vào và detector quang hóa. |
ASTM D4929 | Determination of Organic Chlorine Content in Crude Oil. | Xác định hàm lượng clo hữu cơ trong dầu mỏ. |
ASTM D5194 | Trace Chlorine in Liquid Aromatic Hydrocarbons. | Phân tích vết clo trong Hydrocacbon thơm dạng lỏng. |
ASTM D5453 | Determination of Total Sulfur in Light Hydrocarbons, Spark Ignition Engine Fuel, Diesel Engine Fuel, Engine Oil by UV-F | Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng trong hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liêu động cơ điêzen và dầu động cơ bằng phương pháp huỳnh quang tử ngoại. |
ASTM D5762 | Nitrogen in Liquid Hydrocarbons, Petroleum and Petroleum Products by Boat-Inlet Chemiluminescence. | Phân tích nitơ trong các hydrocacbon dạng lỏng, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ bằng phương pháp Boat-Inlet quang hóa. |
ASTM D5808 | Determining Organic Chlorine in Aromatic Hydrocarbons and Related Chemicals by Microcoulometry. | Phân tích Clo hữu cơ trong hydrocacbon thơm và hóa chất liên quan bằng phương pháp đo vi điện lượng. |
ASTM D6069 | Trace Nitrogen in Aromatic Hydrocarbons by Oxidative Combustion and Reduced Pressure Chemiluminescence Detection. | Phân tích vết Nitơ trong các hydrocacbon thơm bằng phương pháp đốt cháy oxy hóa và detector quang hóa giảm áp suất. |
ASTM D6667 | Determination of Total Volatile Sulfur in Gaseous Hydrocarbons and Liquefied Petroleum Gases by UV-F. | Xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh dễ bay hơi trong hidrocacbon dạng khí và khí dầu mỏ hóa lỏng bằng huỳnh quang tử ngoại. |
ASTM D6721 | Determination of Chlorine in Coal by Oxidative Hydrolysis Microcoulometry. | Xác định hàm lượng Clo trong than bằng phương pháp đo vi điện lượng thủy phân oxy hóa. |
ASTM D7183 | Determination of Total Sulfur in Aromatic Hydrocarbons and Related Chemicals by UV-F. | Xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh trong hidrocacbon thơm và hóa chất liên quan bằng phương pháp huỳnh quang tử ngoại. |
ASTM D7184 | Ultra Low Nitrogen in Aromatic Hydrocarbons by Oxidative Combustion & Reduced Pressure Chem. Detection. | Phân tích ni tơ hàm lượng cực thấp trong hydrocacbon thơm bằng phương pháp đốt cháy oxy hóa và detector quang hóa giảm áp suất. |
ASTM D7457 | Determining Chlorine in Aromatic Hydrocarbons and Related Chemicals by Microcoulometry. | Phân tích hàm lượng Clo trong hydrocacbon thơm và hóa chất liên quan bằng phương pháp đo vi điện lượng. |
ASTM D7551 | Determination of Total Volatile Sulfur in Gaseous Hydrocarbons, Liquefied Petroleum Gases, and Natural Gas by UV-F. | Xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh dễ bay hơi trong hidrocacbon dạng khí, khí dầu mỏ hóa lỏng và khí tự nhiên bằng phương pháp huỳnh quang tử ngoại. |
SH/T 0253 | In Small Qualitative Petroleum Products Mensuration of Total Sulfur Content (in law). | Phân tích tổng hàm lượng lưu huỳnh nồng độ thấp trong các sản phẩm dầu mỏ. |
SH/T 0657 | Trace Nitrogen in Liquid Petroleum Hydrocarbons by Syringe/Inlet Oxidative Combustion and Chemiluminescence Detection. | Phân tích vết nitơ trong các hydrocacbon dầu mỏ dạng lỏng bằng phương pháp đốt cháy oxy hóa đầu vào và detector quang hóa. |
SH/T 0689 | Determination of Total Sulfur in Light Hydrocarbons Motor Fuels and Oils by Ultraviolet Fluorescence. | Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh trong hidrocacbon nhẹ, dầu động cơ và dầu bằng phương pháp huỳnh quang tia cực tím. |
GB/T 11061 | Determination of Total Sulfur in Natural Gas by Oxidative Microculometry Method) | Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh trong khí tự nhiên bằng phương pháp vi điện lượng oxi hóa. |
GB/T 11141 | Determination of Trace Sulfur in Oil by Oxidative Microcoulometry Method | Phân tích vết lưu huỳnh trong dầu bằng phương pháp vi điện lượng oxi hóa. |
GB/T 18612 | Determination of Organic Chloride Content in Crude Oil by Combustion and Microcoulometry. | Xác định hàm lượng lượng Clo hữu cơ trong dầu mỏ bằng lò đốt và phương pháp đo vi điện lượng. |
EN 12260 | Total Nitrogen/TKN by Calculation, in Water by High Temperature Catalytic Combustion and Chemiluminescence Detection. | Phân tích tổng hàm lượng nitơ và tổng nitơ Kjeldahl (TKN) bằng phương pháp tính toán, trong nước bằng phương pháp đốt cháy xúc tác ở nhiệt độ cao và detetor quang hóa. |
EN 17178 | Petroleum products – Determination of the Total Volatile Sulfur content in Liquefied Petroleum Gases by UV Spectroscopy. | Sản phẩm dầu mỏ – Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh bay hơi trong khí dầu mỏ hóa lỏng bằng phương pháp quang phổ UV. |
ISO 20846 | Petroleum products – Determination of Sulfur Content of Automotive Fuels – Ultraviolet Fluorescence Method. | Sản phẩm dầu mỏ – Xác định hàm lượng lưu huỳnh trong nhiên liệu ô tô – Phương pháp huỳnh quang tia cực tím. |
ISO 11480 | Determination of Total Chlorine and organically bound Chlorine in pulp, paper and board (AOX). | Xác định tổng lượng clo và clo liên kết hữu cơ trong bột giấy, giấy và bìa (AOX). |
IP 490 | Determination of Sulfur Content in Automotive Fuels by Ultraviolet Fluorescence. | Xác định hàm lượng lưu huỳnh trong nhiên liệu ô tô bằng phương pháp huỳnh quang tia cực tím. |
DIN 15486 | Determination of Sulfur content by Ultraviolet Fluorescence, Ethanol as a blending component for petrol. | Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp huỳnh quang tia cực tím, Ethanol làm thành phần phối trộn cho xăng. |
DIN 51444 | Determination of Nitrogen in Petroleum Products by Oxidative Combustion with Chemiluminescence Detection. | Phân tích vết nitơ trong các sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng bằng phương pháp đốt cháy oxy hóa và detecor quang hóa. |
UOP 779 | Chlorine in Petroleum Distillates by Microcoulometry. | Phân tích clo trong sản phẩm chưng cất dầu mỏ bằng phương pháp đo vi điện lượng. |
UOP 910 | Determination of Chloride in LPG and Gaseous Hydrocarbons by Oxidative Combustion with Microcoulometric Detection. | Xác định clo trong khí hóa lỏng và hidrocacbon dạng khí bằng phương pháp đốt cháy oxy hóa với phương pháp đo vi mô. |
UOP 936 | Determination of Nitrogen in LPG by Oxidative Combustion with Chemiluminescence Detection. | Xác định ni tơ trong khí hóa bằng phương pháp đốt cháy oxy hóa với chất phát quang. |
UOP 971 | Determination of Nitrogen in Light Aromatic Hydrocarbons by Oxidative Combustion with Chemiluminescence Detection. | Xác định ni tơ trong hidrocacbon thơm nhẹ bằng phương pháp đốt cháy oxy hóa với chất phát quang. |
UOP 981 | Determination of Nitrogen in Liquid Hydrocarbons by Oxidative Combustion with Chemiluminescence Detection. | Xác định ni tơ trong hidrocacbon lỏng bằng phương pháp đốt cháy oxy hóa với chất phát quang. |
UOP 987 | Determination of Low Trace Sulfur in Liquid Hydrocarbons by Oxidative Combustion with Ultraviolet Fluorescence Detection. | Xác định lượng lưu huỳnh thấp trong hydrocacbon lỏng bằng phương pháp đốt cháy oxy hóa với huỳnh quang tia cực tím. |
UOP 989 | Trace Sulfur in LPG and Gaseous Hydrocarbons by Oxidative Combustion with Ultraviolet Fluorescence Detection. | Phân tích vết lưu huỳnh trong khí hóa lỏng và hydrocacbon dạng khí bằng phương pháp đốt cháy oxy hóa với huỳnh quang tia cực tím. |