Dung dịch chuẩn xăng dầu nhớt dành cho phân tích dầu khí
Cung cấp các chất chuẩn dành cho xác định các tính chất vật lý của sản phẩm dầu khí bao gồm:
- điểm kết đông, điểm chớp cháy, độ nhớt,
- Tỉ trọng, điểm lọc lạnh kín nhiên liệu (CFPP)… của diesel, xăng, nhiên liệu phản lực.
Phù hợp chất chuẩn Hãng Paragon, Reagecon , accustandard, VHG/ LGC
Tất cả các mẫu chuẩn chất chuẩn xăng dầu nhớt , phân tích dầu khí đều là vật liệu tham chiếu (CRM) được chứng nhận và được sản xuất theo ISO17034 và ISO 17025,
Có thời hạn sử dụng 12 – 24 tháng và được đóng gói theo tiêu chuẩn UN.
- Chất chuẩn tỷ trọng CRMU CRM Density of Diesel (ASTM D4052) 250ml/ chai
- Chất chuẩn tỷ trọng CRMU CRM Density of Gasoline (ASTM D4052) 250ml/ chai
- Chất chuẩn tỷ trọng CRMU CRM Density of Jet Aviation Fuel (ASTM D4052) 250 ml/ chai
- Chất chuẩn hàm lượng Acid trong dầu, 0.1 mg TAN001 CRM TAN001 Total Acid Number Standard (for ASTM D664); 125g / chai
- Chất chuẩn hàm lượng Acid trong dầu, 0.5 mg TAN005 CRM TAN005 Total Acid Number Standard (for ASTM D664); 125g / chai
- Chất chuẩn điểm khói CRMU-SPKR CRM Smoke point (manual) of Jet Aviation Fuel 250ml/ chai
- Chất chuẩn xác định hàm lượng acid trong dầu Jet CRMU-ADKR CRM Total Acidity of Jet Aviation Fuel (for ASTM D3242)
- Chất chuẩn chưng cất Certified Reference Material Distillation Standard, Gasoline (nominal values from 32.8 to 173.3°C), 250ml/ chai
- Chất chuẩn chưng cất Certified Reference Material Distillation Standard, Diesel (nominal values from 160 °C to 360 °C), 250ml/ chai
- Chất chuẩn chưng cất Certified Reference Material Distillation Standard, Jet Aviation Fuel (nominal values from 150 °C to 260 °C)
- Chất khử chuẩn đoán hàm lượng Bazo BN – TBN trong dầu, UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, Base Number Standard Certified Value 1.00 mg KOH/g, 3.00 mg KOH/g, 6.00 mg KOH/g, 10.00 mg KOH/g, 15.00 mg KOH/g, 30.00 mg KOH/g, 40.00 mg KOH/g, 70.00 mg KOH/g
- Chất chuẩn đông đặc CRM Pour Point Standard (ASTM D97), 250 ml/ chai
- Chất chuẩn màu saybolt ISO 134070 Colour Reference Standard Saybolt -10, 0, +12, +25, 500ml/ chai
- Chất chuẩn chớp cháy FP-PMCC Flash Point Reference Standard, UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, ASTM D92, 3 x 80 mL (Nominal value: 85 °C, 125 °C, 160 °C, 200 °C, 280 °C)
- Chất chuẩn màu ASTM 1 134000: Colour Reference Standard ASTM 1 Colour UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chia
- Chất chuẩn màu ASTM 5 134020: Colour Reference Standard ASTM 5 Colour UKAS ISO 17025 / ISO 17034 Certified, 500 mL/ chai
- Chất chuẩn điểm kết tinh CRMU-FRKR Certified Reference Material Freezing Point 250ml/ chai
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.